словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

văn học на арабском языке :

1. الأدب الأدب



Арабский слово "văn học«(الأدب) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية

2. أدب أدب