словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

thợ làm tóc на китайском языке:

1. 理发师 理发师



Китайский слово "thợ làm tóc«(理发师) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc