словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

thợ làm tóc на арабском языке :

1. حلاق حلاق



Арабский слово "thợ làm tóc«(حلاق) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية