словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

thợ làm bánh на китайском языке:

1. 面包师 面包师



Китайский слово "thợ làm bánh«(面包师) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc

2. 面包 面包