словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

thợ làm bánh на турецком языке:

1. fırıncı fırıncı



Турецкий слово "thợ làm bánh«(fırıncı) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Meslekler

2. fırıncı en fırıncı en