словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

rượu vang на китайском языке:

1. 葡萄酒 葡萄酒



Китайский слово "rượu vang«(葡萄酒) встречается в наборах:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Trung Quốc

2. 红酒 红酒