словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

rạp chiếu phim на китайском языке:

1. 电影 电影



Китайский слово "rạp chiếu phim«(电影) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Trung Quốc

связанные слова

đến на китайском языке