словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

rượu vang на арабском языке :

1. نبيذ نبيذ



Арабский слово "rượu vang«(نبيذ) встречается в наборах:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ả Rập
مشروبات في الفيتنامية