словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

quảng cáo на арабском языке :

1. إعلان إعلان



Арабский слово "quảng cáo«(إعلان) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ả Rập
أهم 15 كلمة للعمل في الفيتنامية

2. يعلن يعلن



3. الإعلان الإعلان



4. الإعلانات الإعلانات