словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

hộ chiếu на китайском языке:

1. 护照 护照



Китайский слово "hộ chiếu«(护照) встречается в наборах:

Các loại tài liệu trong tiếng Trung Quốc