словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

hộ chiếu на арабском языке :

1. جواز سفر جواز سفر



Арабский слово "hộ chiếu«(جواز سفر) встречается в наборах:

Các loại tài liệu trong tiếng Ả Rập
مستندات في الفيتنامية