словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

hộ chiếu на турецком языке:

1. pasaport pasaport



Турецкий слово "hộ chiếu«(pasaport) встречается в наборах:

Các loại tài liệu trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada evraklar