словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

màu hồng на турецком языке:

1. pembe pembe


Uzun boylu adam, yakasına pembe bir karanfil takmıştı.

Турецкий слово "màu hồng«(pembe) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Renkler