словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

màn hình на турецком языке:

1. ekran ekran


Bilgisayar ekranına çok fazla bakma.

Турецкий слово "màn hình«(ekran) встречается в наборах:

Vietnamcada Top 15 bilgisayar terimleri
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ