словарь вьетнамский - норвежский

Tiếng Việt - Norsk

màu hồng на норвежском языке:

1. rosa rosa


Jeg vil gjerne kjøpe en rosa kjole.

Норвежский слово "màu hồng«(rosa) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Na Uy
Farger på vietnamesisk