словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

màn hình на арабском языке :

1. شاشة شاشة



Арабский слово "màn hình«(شاشة) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح للحاسوب في الفيتنامية