словарь вьетнамский - японский

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

nghệ thuật на японском языке:

1. アート アート



Японский слово "nghệ thuật«(アート) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目