словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

nghệ thuật на китайском языке:

1. 艺术 艺术



Китайский слово "nghệ thuật«(艺术) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc