словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

nghệ thuật на арабском языке :

1. فن فن



Арабский слово "nghệ thuật«(فن) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية