словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

trang phục на арабском языке :

1. فستان فستان



Арабский слово "trang phục«(فستان) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Ả Rập
ملابس في الفيتنامية

2. ملابس ملابس



3. زي زي