словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

فستان на вьетнамском языке:

1. trang phục trang phục



Вьетнамский слово "فستان«(trang phục) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Ả Rập
ملابس في الفيتنامية

2. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.