словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

trang phục на китайском языке:

1. 连衣裙 连衣裙



Китайский слово "trang phục«(连衣裙) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc

2. 配备 配备



3. 服装 服装



4. 皮肤 皮肤


这地方太干燥,皮肤总觉得干巴。/ 她的皮肤滑溜溜的让人羡慕。

Китайский слово "trang phục«(皮肤) встречается в наборах:

Tiết học của tôi