словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

giáo viên на китайском языке:

1. 老师 老师



Китайский слово "giáo viên«(老师) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc

2. 教师 教师