словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

tłusty на вьетнамском языке:

1. ngậy ngậy


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.

Вьетнамский слово "tłusty«(ngậy) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ