словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

słodki на вьетнамском языке:

1. dể thương dể thương



Вьетнамский слово "słodki«(dể thương) встречается в наборах:

Język wietnamski 1

2. ngọt ngào ngọt ngào