словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

niebieski на вьетнамском языке:

1. xanh xanh


Tôi thích những phụ nữ xanh xao như xác chết.
Những ý kiến mầu xanh không mầu ngủ tức tối.
Chị ấy có đôi mắt xanh
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.

Вьетнамский слово "niebieski«(xanh) встречается в наборах:

wietnamski 2

2. màu xanh màu xanh



3. màu xanh da trời màu xanh da trời



Вьетнамский слово "niebieski«(màu xanh da trời) встречается в наборах:

Kolory po wietnamsku