словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

biały на вьетнамском языке:

1. trắng trắng


Tôi thích phim đen trắng.
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.

2. màu trắng màu trắng



Вьетнамский слово "biały«(màu trắng) встречается в наборах:

Kolory po wietnamsku