словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

czarny на вьетнамском языке:

1. màu đen màu đen


Mẹ tôi đưa cho tôi cái váy màu đen.

Вьетнамский слово "czarny«(màu đen) встречается в наборах:

Kolory po wietnamsku

2. đen đen


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.