словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

répondre на вьетнамском языке:

1. câu trả lời câu trả lời


Tôi không muốn một câu trả lời ngắn.
Không có câu trả lời đơn giản nào.

2. trả lời trả lời


Tôi phải trả lời câu hỏi của khách hàng.