словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

apprendre на вьетнамском языке:

1. học học


Tôi đang học từ mới.
Bạn học gì?

2. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.

3. học hỏi học hỏi