словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

transparente на вьетнамском языке:

1. trong suốt


Cái rèm cửa của chúng tôi quá trong suốt.

Вьетнамский слово "transparente«(trong suốt) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300