словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

temprano на вьетнамском языке:

1. sớm sớm


Tốt nhất là nên đến sớm vài phút
Tôi phải dậy sớm ngày mai.

Вьетнамский слово "temprano«(sớm) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25

2. đầu