словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tarde на вьетнамском языке:

1. trễ trễ


Bạn vẫn còn rất trẻ.

Вьетнамский слово "tarde«(trễ) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25

2. cuối cuối



3. buổi tối buổi tối


Chúng tôi ăn súp vào buổi tối.

4. buổi chiều buổi chiều