словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

saltar на вьетнамском языке:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Вьетнамский слово "saltar«(nhảy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175