словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

robo на вьетнамском языке:

1. trộm cắp trộm cắp


Người đàn ông này bị buộc tội trộm cắp.

2. cướp cướp



3. ăn trộm ăn trộm



Вьетнамский слово "robo«(ăn trộm) встречается в наборах:

Crimenes en vietnamita