словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

presentar на вьетнамском языке:

1. giới thiệu giới thiệu


Tôi muốn giới thiệu cho bạn bạn trai của tôi.

Вьетнамский слово "presentar«(giới thiệu) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100