словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

practicar на вьетнамском языке:

1. luyện tập luyện tập


Bạn nên luyện tập cách phát âm.

Вьетнамский слово "practicar«(luyện tập) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100