словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ordenado на вьетнамском языке:

1. gọn gàng gọn gàng


Laura muốn giữ cho phòng gọn gàng ngăn nắp.

Вьетнамский слово "ordenado«(gọn gàng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 151 - 175

2. ngăn nắp ngăn nắp


Căn phòng ngăn nắp.

Вьетнамский слово "ordenado«(ngăn nắp) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 126 - 150

3. khéo léo khéo léo