словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

muy на вьетнамском языке:

1. rất


Giáo viên của chúng tôi rất khắt khe.

Вьетнамский слово "muy«(rất) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75