словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

luchar на вьетнамском языке:

1. chiến đấu chiến đấu


HIệp sĩ thường có giáo để chiến đấu.

Вьетнамский слово "luchar«(chiến đấu) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275

2. đấu tranh đấu tranh


Phụ nữ phải đấu tranh để có được quyền biểu quyết.