словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

levantar на вьетнамском языке:

1. nâng nâng


Hành lí của bạn quá nặng.

Вьетнамский слово "levantar«(nâng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450