словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

fumar на вьетнамском языке:

1. hút thuốc hút thuốc


Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ bị ung thư phổi.

Вьетнамский слово "fumar«(hút thuốc) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75