словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ocurrir на вьетнамском языке:

1. xảy ra xảy ra


Cô ấy nhấn nút nhưng không có gì xảy ra.

Вьетнамский слово "ocurrir«(xảy ra) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325