словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

estupendo на вьетнамском языке:

1. tuyệt vời tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.

Вьетнамский слово "estupendo«(tuyệt vời) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25