словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

oscuro на вьетнамском языке:

1. mơ hồ


Nguồn gốc của một vài truyền thống khá mơ hồ.

Вьетнамский слово "oscuro«(mơ hồ) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200

2. tối