словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

divorciarse на вьетнамском языке:

1. li dị li dị


Tôi tin là ba mẹ tôi sẽ không bao giờ li dị.

Вьетнамский слово "divorciarse«(li dị) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175