словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

defender на вьетнамском языке:

1. phòng thủ phòng thủ



Вьетнамский слово "defender«(phòng thủ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75

2. bảo vệ