словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

decorar на вьетнамском языке:

1. treo treo


Tôi muốn treo bức tranh này trong phòng khách.
Tôi phải treo cuốn lịch này ở đâu?

Вьетнамский слово "decorar«(treo) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125

2. trang trí


Đã đến lúc trang trí nhà cửa cho bữa tiệc.

Вьетнамский слово "decorar«(trang trí) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500