словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

culpar на вьетнамском языке:

1. đổ lỗi


Tôi không bao giờ đổ lỗi cho người khác.

Вьетнамский слово "culpar«(đổ lỗi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425