словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

copiar на вьетнамском языке:

1. sao chép sao chép


Tôi bị đình chỉ vì sao chép bài luận của mình.

Вьетнамский слово "copiar«(sao chép) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425